Lao động Việt Nam tại thị trường Châu Âu: Báo cáo toàn diện năm 2025

Lao động Việt Nam tại thị trường Châu Âu: Báo cáo toàn diện năm 2025

Trong thời đại toàn cầu hóa và di chuyển lao động, xuất khẩu lao động Việt Nam sang các thị trường quốc tế đã nổi lên như một chiến lược quan trọng cho phát triển kinh tế và giảm nghèo. Trong số các điểm đến triển vọng nhất, châu Âu nổi lên như một thị trường sinh lợi nhưng phức tạp. Với dân số già hóa, tình trạng thiếu hụt lao động trong các ngành chính và nhu cầu ngày càng tăng đối với lao động có tay nghề và không có tay nghề, các nước châu Âu ngày càng chuyển sang các nước ngoài EU như Việt Nam để đáp ứng nhu cầu lao động của họ.

Báo cáo này cung cấp tổng quan toàn diện về lao động Việt Nam tại thị trường châu Âu, tập trung vào các xu hướng hiện tại, các quốc gia đích đến chính, các ngành việc làm, khuôn khổ pháp lý, thách thức, cơ hội và các khuyến nghị chiến lược để nâng cao hiệu suất xuất khẩu lao động của Việt Nam sang châu Âu.

Vietnamese Labour - Lao động Việt Nam

Vietnam Manpower Supply Group (VMS Group) – Công ty cung ứng nhân lực hàng đầu tại Việt Nam

Bối cảnh

1. Chính sách xuất khẩu lao động của Việt Nam 

Việt Nam bắt đầu các hoạt động xuất khẩu lao động chính thức vào những năm 1980, ban đầu nhắm vào các nước trong Khối Xô Viết. Trong những năm qua, chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau để mở rộng xuất khẩu lao động, công nhận lợi ích của kiều hối, tạo việc làm và chuyển giao kỹ năng. Các tổ chức như Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (MOLISA) và Cục Lao động ngoài nước (DOLAB) đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và thúc đẩy việc làm ở nước ngoài.

2. Châu Âu – đích đến thu hút nhiều lao động

Theo truyền thống, xuất khẩu lao động của Việt Nam tập trung vào các thị trường Đông Á và Trung Đông. Tuy nhiên, các hiệp định song phương gần đây và Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu – Việt Nam (EVFTA) đã mở ra những con đường mới cho sự dịch chuyển lao động giữa Việt Nam và châu Âu. Các quốc gia như Đức, Ba Lan, Romania, Hungary, Slovakia và Cộng hòa Séc đã trở thành những điểm đến quan trọng đối với lao động Việt Nam.

Các quốc gia đích đến chính của lao động Việt Nam

1. Đức

Đức là điểm đến hàng đầu của người lao động Việt Nam tại châu Âu, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và điều dưỡng. Thông qua các chương trình do chính phủ tài trợ, các thực tập sinh điều dưỡng Việt Nam được đào tạo tiếng Đức và các hoạt động chăm sóc sức khỏe trước khi làm việc. Đức cũng đã tiếp nhận người lao động Việt Nam trong các lĩnh vực xây dựng, hậu cần và khách sạn.

2. Ba Lan

Ba Lan đã trở thành trung tâm nổi bật cho lao động Việt Nam trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ. Chính phủ Ba Lan đã ký nhiều biên bản ghi nhớ với Việt Nam để hợp lý hóa việc tuyển dụng và đảm bảo việc làm hợp pháp.

3. Romania

Romania đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng do di cư và suy giảm dân số. Người lao động Việt Nam đã đảm nhiệm các vai trò trong xây dựng, đóng tàu, sản xuất và nông nghiệp. Chính phủ Romania đã nới lỏng các thủ tục cấp thị thực và giấy phép lao động để thu hút lao động nước ngoài.

4. Hungary

Hungary đang ngày càng tuyển dụng nhiều lao động từ Việt Nam trong các lĩnh vực điện tử, sản xuất hàng may mặc, chế biến thực phẩm và công nghiệp ô tô. Một số công ty Hungary đã hợp tác với các công ty cung ứng lao động Việt Nam để đáp ứng nhu cầu lao động ngày càng tăng.

5. Cộng hòa Séc và Slovakia

Những quốc gia này đã chứng kiến ​​số lượng người Việt Nam nhập cư và lao động tạm thời ngày càng tăng, đặc biệt là trong các lĩnh vực bán lẻ, thực phẩm và sản xuất. Cộng đồng người Việt Nam di cư lâu đời đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập và việc làm.

Các ngành nghề việc làm

Người lao động Việt Nam được tuyển dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau trên khắp châu Âu, bao gồm:

  • Chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người già (đặc biệt là ở Đức)

     

  • Xây dựng và kỹ thuật dân dụng (Romania, Ba Lan, Đức)

     

  • Dây chuyền sản xuất và lắp ráp (Hungary, Slovakia, Cộng hòa Séc)

     

  • Nông nghiệp và canh tác theo mùa (Ba Lan, Romania)

     

  • Khách sạn và công việc gia đình (Đức, Ba Lan)

Người lao động Việt Nam thường được đánh giá cao vì sự siêng năng, kỷ luật và sẵn sàng học hỏi. Nhiều nhà tuyển dụng châu Âu coi họ là những người đóng góp lâu dài hơn là những người thay thế ngắn hạn.

Khung pháp lý và thể chế

1. Các thỏa thuận song phương

Việt Nam đã ký nhiều thỏa thuận và biên bản ghi nhớ (MOU) với các nước châu Âu để chính thức hóa hợp tác lao động. Các thỏa thuận này đặt ra các tiêu chuẩn về tuyển dụng, điều kiện làm việc và bảo vệ người lao động.

2. Chính sách của Liên minh Châu Âu

Các chỉ thị của EU về tính di động của lao động, công dân nước thứ ba và việc làm theo mùa ảnh hưởng đến cách tuyển dụng và sử dụng lao động Việt Nam. Người sử dụng lao động và người tuyển dụng phải tuân thủ luật lao động của EU, luật chống phân biệt đối xử và tiêu chuẩn sức khỏe nghề nghiệp.

3. Quy định của Việt Nam

Luật pháp Việt Nam điều chỉnh hoạt động xuất khẩu lao động thông qua các cơ quan được cấp phép. MOLISA giám sát hoạt động của cơ quan, quyền của người lao động, chương trình đào tạo và cơ chế giải quyết tranh chấp. Người lao động phải trải qua định hướng trước khi khởi hành và ký hợp đồng trước khi đi.

Thách thức

1. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa

Khả năng ngôn ngữ vẫn là rào cản lớn đối với người lao động Việt Nam tại châu Âu, đặc biệt là trong các vai trò chăm sóc sức khỏe và kỹ thuật. Sự khác biệt về văn hóa cũng có thể dẫn đến khó khăn trong quá trình hội nhập và hiểu lầm tại nơi làm việc.

2. Rủi ro pháp lý và tính không chính thức

Một số lao động Việt Nam phải làm việc không chính thức hoặc không có giấy tờ do lỗ hổng trong quá trình tuyển dụng hoặc bị các công ty môi giới vô đạo đức bóc lột. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương về mặt pháp lý và bị lạm dụng lao động.

3. Kỹ năng không phù hợp

Sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động Việt Nam và yêu cầu của các nhà tuyển dụng châu Âu có thể cản trở hiệu suất công việc và khả năng giữ chân người lao động. Các chương trình đào tạo không đầy đủ làm trầm trọng thêm vấn đề này.

4. Rào cản quan liêu

Thời gian xử lý thị thực kéo dài, yêu cầu về giấy tờ không nhất quán và thủ tục hành chính rườm rà ở cả quốc gia gửi và quốc gia tiếp nhận có thể làm chậm trễ việc triển khai và làm nản lòng người sử dụng lao động.

Cơ hội cho lao động Việt Nam

1. Xu hướng nhân khẩu học ở Châu Âu

Dân số già hóa và tỷ lệ sinh giảm ở châu Âu tạo ra tình trạng thiếu hụt lao động dài hạn, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người già và các ngành nghề có tay nghề cao. Xu hướng này tạo ra nhu cầu bền vững đối với lao động Việt Nam.

2. Uy tín tích cực của người lao động Việt Nam

Các nhà tuyển dụng châu Âu thường khen ngợi người lao động Việt Nam về độ tin cậy và đạo đức nghề nghiệp. Danh tiếng tích cực này nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam với tư cách là một quốc gia gửi lao động.

3. Chuyển đổi số

Việc số hóa tuyển dụng, đào tạo và quản lý hợp đồng có thể hợp lý hóa quy trình, giảm gian lận và cải thiện trải nghiệm của người lao động.

4. Động lực từ chính sách

EVFTA và các sáng kiến ​​song phương khác cung cấp khuôn khổ pháp lý và kinh tế để tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác lao động và giảm rào cản gia nhập.

Lao động Việt Nam đã tạo dựng được sự hiện diện có ý nghĩa trên thị trường việc làm châu Âu, đóng góp vào cả sự phát triển kinh tế trong nước và sự ổn định lao động ở các nước sở tại. Bằng cách giải quyết các thách thức và khai thác các cơ hội thông qua chính sách thông minh, đào tạo nâng cao và hợp tác quốc tế, Việt Nam có thể trở thành nguồn lao động có kỹ năng, năng động và cạnh tranh hàng đầu cho châu Âu trong những thập kỷ tới.

Báo cáo này nhấn mạnh tiềm năng của lao động Việt Nam tại châu Âu và cung cấp những hiểu biết có thể hành động được cho các nhà hoạch định chính sách, nhà tuyển dụng và các bên liên quan nhằm mục đích củng cố và duy trì kênh di cư lao động quan trọng này.