Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, xuất khẩu lao động đã và đang trở thành một trong những chiến lược phát triển kinh tế – xã hội quan trọng của Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế và trong nước, Chính phủ Việt Nam đã ban hành các quy định cụ thể về việc cấm xuất khẩu lao động đối với một số ngành nghề nhất định.
1.1. Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
Luật số 72/2006/QH11 (được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 69/2020/QH14) quy định cụ thể về các hành vi bị nghiêm cấm, trong đó bao gồm việc đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài trong các ngành nghề bị cấm.
1.2. Nghị định hướng dẫn thi hành
Nghị định 112/2021/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài, trong đó có quy định danh mục các ngành nghề cấm xuất khẩu lao động.
1.3. Thông tư liên tịch và các văn bản hướng dẫn khác
Ngoài Luật và Nghị định, các Thông tư liên tịch giữa Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTB&XH) với các Bộ ngành liên quan cũng cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện quy định này.
2.1. Ngành nghề ảnh hưởng đến thuần phong mỹ tục, đạo đức xã hội
Các công việc liên quan đến hoạt động mại dâm, khiêu dâm, bóc lột tình dục dưới bất kỳ hình thức nào đều bị nghiêm cấm đưa lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc.
Cụ thể:
Diễn viên phim khiêu dâm.
Người mẫu khỏa thân cho các chương trình giải trí không phù hợp.
Nhân viên phục vụ trong các cơ sở karaoke, quán bar có yếu tố kích dục.
2.2. Ngành nghề vi phạm luật pháp quốc tế và cam kết quốc tế của Việt Nam
Việt Nam không cho phép người lao động tham gia các công việc bị cấm theo Công ước quốc tế về quyền con người, quyền lao động và các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
Cụ thể:
Lính đánh thuê, tham gia vào lực lượng quân sự nước ngoài.
Thợ săn động vật hoang dã quý hiếm nằm trong danh mục bảo tồn.
Công việc liên quan đến buôn bán người, nội tạng, hoặc thử nghiệm y sinh học phi đạo đức.
2.3. Ngành nghề có điều kiện lao động nguy hiểm, độc hại
Các ngành nghề có nguy cơ cao về an toàn lao động như khai thác mỏ sâu, chế biến hóa chất độc hại, làm việc trong môi trường có phóng xạ, làm việc dưới nước sâu (thợ lặn ở độ sâu nguy hiểm)… cũng bị đưa vào danh mục cấm.
Cụ thể:
Thợ mỏ làm việc dưới độ sâu quá tiêu chuẩn cho phép.
Lao động trong nhà máy sản xuất hóa chất như cyanide, asbestos.
Thợ lặn ở độ sâu vượt mức quy định (>30 mét), đặc biệt không có thiết bị bảo hộ đạt chuẩn quốc tế.
2.4. Ngành nghề dễ bị bóc lột, lạm dụng lao động
Các ngành như giúp việc gia đình, chăm sóc người bệnh tại gia ở một số nước chưa có hệ thống bảo hộ lao động tốt cũng nằm trong diện hạn chế hoặc cấm tùy theo từng quốc gia cụ thể.
Cụ thể:
Giúp việc gia đình tại một số quốc gia Trung Đông (tùy theo thỏa thuận song phương).
Công việc chăm sóc người già không có hợp đồng rõ ràng, không được nghỉ ngơi.
Bảo mẫu làm việc tại tư gia mà không có cơ chế giám sát.
2.5. Ngành nghề bị pháp luật nước tiếp nhận cấm hoặc hạn chế
Nếu quốc gia tiếp nhận lao động không cho phép người nước ngoài làm một số ngành nghề nhất định thì Việt Nam cũng không được phép đưa người lao động sang làm các ngành nghề đó.
Cụ thể:
Một số quốc gia cấm lao động nước ngoài làm lái xe chở hàng nội địa.
Cấm bác sĩ, y tá nước ngoài hành nghề nếu chưa có giấy phép chuyên môn tương đương.
Không cho phép người nước ngoài kinh doanh hộ cá thể tại quốc gia tiếp nhận.
3.1. Bảo vệ nhân phẩm và quyền lợi người lao động
Một số ngành nghề có nguy cơ cao bóc lột tình dục, bạo lực gia đình hoặc lao động cưỡng bức, đặc biệt là lao động nữ, khiến người lao động dễ bị tổn thương cả về thể chất và tinh thần.
3.2. Đảm bảo hình ảnh quốc gia và tuân thủ luật pháp quốc tế
Việc xuất khẩu lao động trong những ngành nghề bị cấm có thể làm xấu hình ảnh quốc gia, vi phạm các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
3.3. Hạn chế rủi ro pháp lý và tai nạn lao động
Các ngành nghề có tính chất nguy hiểm, không đảm bảo điều kiện an toàn, vệ sinh lao động, hoặc lao động cưỡng bức có thể dẫn đến tai nạn lao động nghiêm trọng, gây tổn thất nhân mạng và chi phí xã hội lớn.
4.1. Đối với người lao động
Việc cấm xuất khẩu lao động trong một số ngành nghề giúp bảo vệ quyền lợi và nhân phẩm của người lao động, nhưng đồng thời cũng hạn chế cơ hội việc làm ở nước ngoài cho một số đối tượng có trình độ, kỹ năng thấp.
4.2. Đối với doanh nghiệp xuất khẩu lao động
Doanh nghiệp buộc phải thay đổi chiến lược tuyển dụng và đào tạo, chuyển hướng sang các ngành nghề hợp pháp và có tính ổn định hơn. Tuy nhiên, điều này cũng giúp nâng cao uy tín và chất lượng dịch vụ của các doanh nghiệp.
Vietnam Manpower Supply Group (VMS Group) là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung ứng nguồn nhân lực. Thành lập với sứ mệnh đáp ứng nhu cầu lao động cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, Vietnam Manpower Supply Group đã không ngừng phát triển và khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
Từ khi thành lập, Vietnam Manpower Supply Group đã định hướng hoạt động trên nền tảng giá trị cốt lõi bao gồm sự chuyên nghiệp, uy tín và chất lượng. Đội ngũ nhân sự của Vietnam Manpower Supply Group không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn sở hữu kinh nghiệm phong phú trong việc cung cấp các giải pháp nhân sự tối ưu cho khách hàng.
Please contact us for more details:
☎ Whatsapp: +84853525085
🌐 Website: vietnammanpower.group
📩 Email: infor@vietnammanpower.group
It’s our pleasure to support you!
Việc cấm xuất khẩu lao động trong một số ngành nghề không chỉ thể hiện trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động, mà còn nhằm bảo vệ uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để thực hiện chính sách này một cách hiệu quả, cần sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và chính người lao động.